TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đồn điền

đồn điền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trang trại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khu trồng cây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nơi trồng cây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diện tích trồng trọt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khu trồng cây.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự trồng cây con

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

đồn điền

 pen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đồn điền

Plantage

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pflanzung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ferme

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anpflanzung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Hierzu gehören intensiv genutzte landwirtschaftliche Anbaugebiete, Nutzholzanpflanzungen (landwirtschaftliche- und forstwirtschaftliche Monokulturen), Weideflächen oder begradigte Flüsse und Bäche (Bild 2).

Hệ sinh thái loại này là những vùng đất thâm canh, đồn điền trồng cây lấy gỗ (độc canh nông lâm nghiệp), những bãi cỏ chăn gia súc hay sông, suối đã được chỉnh lưu (Hình 2).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auf dem Kahlschlag wurde eine neue Anpflan zung angelegt

một đồn điền đã được thành lập trên khu đất đã phát quang.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Plantage /f =, -n/

đồn điền, khu trồng cây.

Pflanzung /f =, -en/

1. sự trồng cây con; 2. đồn điền, khu trồng cây.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Plantage /[... ta:3o], die; -, -n/

đồn điền; trang trại (bông, cà phê );

Ferme /[ferm], die; -, -n [...man]/

trang trại; đồn điền (Bauernhof, Pachtgut);

Pflanzung /die; -, -en/

đồn điền; khu trồng cây (kleinere Plantage);

Anpflanzung /die; -, -en/

đồn điền; nơi trồng cây; diện tích trồng trọt;

một đồn điền đã được thành lập trên khu đất đã phát quang. : auf dem Kahlschlag wurde eine neue Anpflan zung angelegt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pen

đồn điền