TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

diện tích trồng trọt

diện tích trồng trọt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồn điền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nơi trồng cây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

diện tích trồng trọt

 cultivation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

diện tích trồng trọt

Anpflanzung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Da sich die landwirtschaftliche Nutzfläche nicht beliebig vermehren lässt, sondern sich eher durch Erosion und Versalzung verringert, versprechen bio- und gentechnische Methoden in der Pflanzen- und Tierproduktion als Weiterentwicklung bekannter Techniken eine schonende Nutzung landwirtschaftlicher Flächen.

Vì diện tích trồng trọt không những không thể mở rộng theo ý muốn, mà còn bị giảm vì xói mòn và nước mặn xâm nhập nên kỹ thuật sinh học và kỹ thuật di truyền áp dụng trong sản xuất cây trồng và động vật hứa hẹn để phát triển tiếp tục các kỹ thuật truyền thống sử dụng cẩn trọng đất nông nghiệp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auf dem Kahlschlag wurde eine neue Anpflan zung angelegt

một đồn điền đã được thành lập trên khu đất đã phát quang.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anpflanzung /die; -, -en/

đồn điền; nơi trồng cây; diện tích trồng trọt;

một đồn điền đã được thành lập trên khu đất đã phát quang. : auf dem Kahlschlag wurde eine neue Anpflan zung angelegt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cultivation /xây dựng/

diện tích trồng trọt

 cultivation /xây dựng/

diện tích trồng trọt