Việt
sự trồng cây
sự trồng trọt
sự trồng hoa
Anh
planting
afforestation
planting land with trees
Đức
Einpflanzung
Pflanzung
Bepflanzung
Einpflanzung /die; -, -en/
sự trồng cây;
Pflanzung /die; -, -en/
sự trồng cây; sự trồng trọt (das Pflanzen);
Bepflanzung /die; -, -en/
sự trồng cây; sự trồng hoa;
afforestation /xây dựng/
planting /xây dựng/
planting land with trees /xây dựng/
sự trồng cây (gây rừng)
afforestation, planting /cơ khí & công trình/
planting land with trees /cơ khí & công trình/