TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự trồng cây

sự trồng cây

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trồng trọt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trồng hoa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự trồng cây

planting

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 afforestation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 planting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 planting land with trees

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

planting land with trees

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự trồng cây

Einpflanzung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pflanzung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bepflanzung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einpflanzung /die; -, -en/

sự trồng cây;

Pflanzung /die; -, -en/

sự trồng cây; sự trồng trọt (das Pflanzen);

Bepflanzung /die; -, -en/

sự trồng cây; sự trồng hoa;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 afforestation /xây dựng/

sự trồng cây

 planting /xây dựng/

sự trồng cây

 planting land with trees /xây dựng/

sự trồng cây (gây rừng)

 afforestation, planting /cơ khí & công trình/

sự trồng cây

planting land with trees /cơ khí & công trình/

sự trồng cây (gây rừng)

 planting land with trees /xây dựng/

sự trồng cây (gây rừng)

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

planting

sự trồng cây