Việt
canh tác
khai khẩn đất đai
làm đắt
cày cuốc đất . đai.
Đức
Bodenbearbeitung
Bodenbearbeitung /í =, -en/
sự] canh tác, khai khẩn đất đai, làm đắt, cày cuốc đất . đai.