TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vật như thế

người như thế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật như thế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái tương tự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vật như thế

seinesgleichen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er verkehrt am liebsten mit seinesgleichen

nó thích giao du với những ngứèti giống mình.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

seinesgleichen /(indekl. Pron.)/

người như thế; vật như thế; cái tương tự; vật (cùng loại, cùng tính chất, giống, tương tự);

nó thích giao du với những ngứèti giống mình. : er verkehrt am liebsten mit seinesgleichen