Việt
phó
thú.
vị phó
người giữ chức phó
thứ
Đức
Vize
Vize /['fi:tsa, seltener: ’vi:tsa], der; -s, -s (ugs.)/
vị phó; người giữ chức phó; thứ (Stell vertreter);
Vize /(in Zus)/
phó, thú.