Việt
nhỏ
bé
định thức con
Vị thành niên
Nhỏ hơn
thứ yếu
phụ vào ~ feature đặc tính
đặ c điểm nh ỏ
Người vị thành niên
em nhỏ
không quan trọng
Nhẹ
thứ
đs. định thức con // nhỏ
thứ cấp
phụ
Nhỏ.
Anh
minor
secondary
minor canal
tertiary canal
Đức
gering
Unter-
Neben-
Kanaele III.Ordnung
Nebenkanaele
Tertiärkanal
kleinere Verteiler
Pháp
canal tertiaire
minor,minor canal,tertiary canal /AGRI/
[DE] Kanaele III.Ordnung; Nebenkanaele; Tertiärkanal; kleinere Verteiler
[EN] minor; minor canal; tertiary canal
[FR] canal tertiaire
Minor
Neben- /pref/HÌNH/
[EN] minor
[VI] nhỏ, bé; (thuộc) định thức con
Neben- /pref/CT_MÁY/
[EN] minor, secondary
[VI] thứ cấp, thứ yếu, phụ, nhỏ hơn
(dt và tt) : dt vị thành niên; chưa thành niên [L] người chưa tới 21 tuôi. (tt) minor defects - hà tì về hình thức không đáng kê. minor interests - quyền lợi thứ yếu có thê bị bác bỏ.
đs. định thức con // nhỏ, bé
Nhỏ, bé, thứ, vị thành niên (đk 97)
Nhỏ hơn, không quan trọng, thứ yếu
Nhẹ, thứ yếu
Vị thành niên, em nhỏ
minor /toán học/
nhỏ , phụ vào ~ feature đặc tính , đặ c điểm nh ỏ
ad. small in size; of little importance