Việt
vị thành niên
em nhỏ
Nhỏ
bé
thứ
chưa đến tuổi trưỏng thành
chưa thành niên.
chưa đến tuổi trưởng thành
chưa thành niên
chưa đến tuểi trưởng thành
Anh
Minor
Đức
nicht vollijährig.
unmündig
minderjährig
minderjahrig
unmundig
minderjahrig /(Adj.) (Rechtsspr.)/
chưa đến tuổi trưởng thành; vị thành niên; chưa thành niên;
unmundig /(Adj.)/
chưa đến tuểi trưởng thành; vị thành niên; chưa thành niên;
unmündig /a/
chưa đến tuổi trưỏng thành, vị thành niên, chưa thành niên.
minderjährig /a/
minor
Nhỏ, bé, thứ, vị thành niên (đk 97)
Vị thành niên, em nhỏ