TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhỏ hơn

nhỏ hơn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bé hơn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ít hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thứ yếu

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thấp hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dưới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kém hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dưói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuống dưói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong só

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giữa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỗ giữa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vào giũa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thắp hơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vđi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dưđi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dưới thời

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong thỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

do

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vì .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không quan trọng

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

thứ cấp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phụ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
nhỏ hơn 90°

nhọn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhỏ hơn 90°

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nhỏ hơn

less than

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

minor

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 less than

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 minor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 secondary

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

secondary

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

nhỏ hơn

minder

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

geringer als

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

niedrig als

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

min

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dasUnterstezuoberstkehren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unter 1

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Neben-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
nhỏ hơn 90°

spitz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unter 1 der Bedingung vói

điều kiện; 5. hồi, dưới thời, trong thỏi (về thỏi gian); 6. do, vì (nguyên nhân).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nicht minder freundlich

không kém phần niềm nở.

die unteren Klassen

những lớp dưới.

ein spitze Winkel

một góc nhọn.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Neben- /pref/C_THÁI/

[EN] secondary

[VI] thứ cấp, thứ yếu, phụ, nhỏ hơn

Neben- /pref/CT_MÁY/

[EN] minor, secondary

[VI] thứ cấp, thứ yếu, phụ, nhỏ hơn

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

minor

Nhỏ hơn, không quan trọng, thứ yếu

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

minder /(so sách của wenig u của gering) I a/

(so sách của wenig u của gering) ít hơn, nhỏ hơn; II adv nhỏ hơn, bé hơn, ít hơn; mehr óder - ít nhiều, có phần nào, tương đối.

unter 1 /prp/

1. (A cho câu hỏi " đi đâu?" , D cho câu hỏi " ỏ đâu?" ) dưói, xuống dưói; unter 1 dem Tisch liegen nằm dưdi bàn; unter 1 den Tisch legen để xuống dưói bàn; 2. (A cho câu hỏi " đi đâu?" , D cho câu hỏi " ỏ đâu?" ) trong só, giữa, ỗ giữa, vào giũa; unter 1 sich (D) vói nhau, lẫn nhau, nhau; unter 1 anderem 1, kể cả, trong đó có, ví dụ như; 2, thêm vào đó, đồng thòi, ngoài ra; unter 1 andern giũa những nguòi khác; 3. (D) thắp hơn, ít hơn, nhỏ hơn; 4. (D) trong, vđi, dưđi, khi; unter 1 der Bedingung vói điều kiện; 5. hồi, dưới thời, trong thỏi (về thỏi gian); 6. do, vì (nguyên nhân).

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

less than

nhỏ hơn, bé hơn

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

min /der [’mindar] (Adv.) (geh.)/

ít hơn; nhỏ hơn;

không kém phần niềm nở. : nicht minder freundlich

dasUnterstezuoberstkehren /làm ngược cả, làm đảo lộn tùng phèo. 2. ở hạ lưu, ở miền hạ; die untere Elbe/

thấp hơn; dưới; nhỏ hơn; kém hơn;

những lớp dưới. : die unteren Klassen

spitz /Lipits] (Adj.; -er, -este)/

(Geom ) (góc) nhọn; nhỏ hơn 90°;

một góc nhọn. : ein spitze Winkel

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 less than

nhỏ hơn

less than, minor, secondary

nhỏ hơn (< )

 less than /toán & tin/

nhỏ hơn (< )

less than /toán & tin/

nhỏ hơn, bé hơn

 less than /toán & tin/

nhỏ hơn, bé hơn

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nhỏ hơn

nhỏ hơn

minder (a), geringer als, niedrig als