TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

unter 1

dưói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuống dưói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong só

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giữa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỗ giữa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vào giũa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thắp hơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ít hơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhỏ hơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vđi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dưđi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dưới thời

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong thỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

do

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vì .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
unter

đặt xuống dưới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặt dưới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyển xuống dưới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dưới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bên dưới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỉ sự hạ thấp hơn một mức nào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thấp hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xếp dưới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xếp vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong số

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vào giữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặt vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chiến sĩ hoạt động bí mật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người đấu tranh bí mật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đệm nhạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vẽ lớp màu nền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sơn lót

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sơn nền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều khoản phụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vấn đề phụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dấu chấm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cẳng chân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ống chân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ông quyển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tầng lớp dưới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tầng lớp dân nghèo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tầng đất cát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tầng bên dưới 1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khác nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khác biệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tình trạng khác nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều khác biệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều phân biệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điểm chênh lệch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pha trộn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pha lẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hòa lẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trộn lẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hạ tốc độ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giảm tốc độ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
unter dem

Ấn tượng theo đó

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

unter

below

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
lichtbogenschweißen unter co2-schutzgas

CO2 welding

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
unter dem

impression

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

under the

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

unter

unter

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unterhalb

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
lichtbogenschweißen unter co2-schutzgas

CO2-Schweißen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Lichtbogenschweißen unter CO2-Schutzgas

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
unter 1

unter 1

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
unter dem

Eindruck

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

unter dem

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

lichtbogenschweißen unter co2-schutzgas

soudage sous gaz carbonique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
unter

au dessous de

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

sous

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
unter dem

Impression sous laquelle

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich unter die Dusche stellen

đứng dưới vòi sen

die Scheune war bis unter die Decke mit Heu gefüllt

kho chứa đầy cỏ khô từ dưới nền lên đến tận nóc.

er kriecht unter die Decke

nó chuồi xuống dưới cái chăn.

unter null sinken

hạ thấp dưới (trị số) không. II. (chỉ cách thức)

jmdn. unter sich haben

có cấp bậc cao hơn ai.

etw. unter ein Thema stellen

sắp xếp cái gì vào một chủ đề.

er mischte sich unter die Gäste

ông ta đi lẫn vào trong đám khách.

etw. unter Strom setzen

nối cái gì vào mạch điện (hay đặt dưới điện áp).

etw. mit Musik untermalen

đệm nhạc cho cái gì.

das ist ein Unterschied wie Tag und Nacht

đó là sự khác nhau căn bản

das macht keinen Unterschied (ugs.)

cái đó không có ý nghĩa quan trọng

der kleine Unterschied (ugs)

(đùa) dương vật (là sự khác biệt nhỏ giữa đàn bà và đàn ông).

einen Unterschied machen zwischen ihr und ihm

tạo nên sự khác biệt giữa nàng và chàng

gleiches Recht für alle ohne Unterschied der Rasse, des Geschlechts, der Herkunft

quyền lợi như nhau cho tất cả, không phân biệt chủng tộc, giói tính và nguồn gốc xuất thân.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unter 1 der Bedingung vói

điều kiện; 5. hồi, dưới thời, trong thỏi (về thỏi gian); 6. do, vì (nguyên nhân).

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Eindruck,unter dem

[DE] Eindruck, unter dem

[EN] impression, under the

[FR] Impression sous laquelle

[VI] Ấn tượng theo đó

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unter /(Präp. mit Akk.)/

(nói về vị trí của một vật được di chuyển về hướng xuống dưới) đặt xuống dưới; đặt dưới; chuyển xuống dưới;

sich unter die Dusche stellen : đứng dưới vòi sen die Scheune war bis unter die Decke mit Heu gefüllt : kho chứa đầy cỏ khô từ dưới nền lên đến tận nóc.

unter /(Präp. mit Akk.)/

(nói về sự di chuyển xuống dưới vật khác) dưới; bên dưới;

er kriecht unter die Decke : nó chuồi xuống dưới cái chăn.

unter /(Präp. mit Akk.)/

chỉ sự hạ thấp hơn một mức nào; thấp hơn; dưới;

unter null sinken : hạ thấp dưới (trị số) không. II. (chỉ cách thức)

unter /(Präp. mit Akk.)/

(chĩ sự phụ thụộc, dưới quyền V V );

jmdn. unter sich haben : có cấp bậc cao hơn ai.

unter /(Präp. mit Akk.)/

xếp dưới; đặt dưới; xếp vào;

etw. unter ein Thema stellen : sắp xếp cái gì vào một chủ đề.

unter /(Präp. mit Akk.)/

trong số; giữa; vào giữa;

er mischte sich unter die Gäste : ông ta đi lẫn vào trong đám khách.

unter /(Präp. mit Akk.)/

đặt vào; đặt dưới;

etw. unter Strom setzen : nối cái gì vào mạch điện (hay đặt dưới điện áp).

Unter /gründ.kämp.fer, der/

chiến sĩ hoạt động bí mật; người đấu tranh bí mật;

unter /dem. un.ter.ma.len (sw. V.; hat)/

đệm nhạc;

etw. mit Musik untermalen : đệm nhạc cho cái gì.

unter /dem. un.ter.ma.len (sw. V.; hat)/

(bild Kunst) vẽ lớp màu nền; sơn lót; sơn nền;

Unter /punkt, der; -[e]s, -e/

điều khoản phụ; vấn đề phụ;

Unter /punkt, der; -[e]s, -e/

dấu chấm (dưới một mẫu tự);

unter /sehen. kel, der; -s, -/

cẳng chân; ống chân; ông quyển;

Unter /schicht, die; -, -er/

tầng lớp dưới; tầng lớp dân nghèo;

Unter /schicht, die; -, -er/

tầng đất cát; tầng bên dưới 1;

Unter /schied, der, -[e]s, -e/

sự khác nhau; sự khác biệt; tình trạng khác nhau;

das ist ein Unterschied wie Tag und Nacht : đó là sự khác nhau căn bản das macht keinen Unterschied (ugs.) : cái đó không có ý nghĩa quan trọng der kleine Unterschied (ugs) : (đùa) dương vật (là sự khác biệt nhỏ giữa đàn bà và đàn ông).

Unter /schied, der, -[e]s, -e/

điều khác biệt; điều phân biệt; điểm chênh lệch;

einen Unterschied machen zwischen ihr und ihm : tạo nên sự khác biệt giữa nàng và chàng gleiches Recht für alle ohne Unterschied der Rasse, des Geschlechts, der Herkunft : quyền lợi như nhau cho tất cả, không phân biệt chủng tộc, giói tính và nguồn gốc xuất thân.

unter /setzen (sw. V.; hat)/

pha trộn; pha lẫn; hòa lẫn; trộn lẫn;

unter /setzen (sw. V.; hat)/

(Kfz-T ) hạ tốc độ; giảm tốc độ;

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

unter

au dessous de

unter

unter,unterhalb

sous

unter, unterhalb

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unter 1 /prp/

1. (A cho câu hỏi " đi đâu?" , D cho câu hỏi " ỏ đâu?" ) dưói, xuống dưói; unter 1 dem Tisch liegen nằm dưdi bàn; unter 1 den Tisch legen để xuống dưói bàn; 2. (A cho câu hỏi " đi đâu?" , D cho câu hỏi " ỏ đâu?" ) trong só, giữa, ỗ giữa, vào giũa; unter 1 sich (D) vói nhau, lẫn nhau, nhau; unter 1 anderem 1, kể cả, trong đó có, ví dụ như; 2, thêm vào đó, đồng thòi, ngoài ra; unter 1 andern giũa những nguòi khác; 3. (D) thắp hơn, ít hơn, nhỏ hơn; 4. (D) trong, vđi, dưđi, khi; unter 1 der Bedingung vói điều kiện; 5. hồi, dưới thời, trong thỏi (về thỏi gian); 6. do, vì (nguyên nhân).

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

CO2-Schweißen,Lichtbogenschweißen unter CO2-Schutzgas /INDUSTRY-METAL/

[DE] CO2-Schweißen; Lichtbogenschweißen unter CO2-Schutzgas

[EN] CO2 welding

[FR] soudage sous gaz carbonique

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

unter

below