Việt
chỉ sự hạ thấp hơn một mức nào
thấp hơn
dưới
Đức
unter
unter null sinken
hạ thấp dưới (trị số) không. II. (chỉ cách thức)
unter /(Präp. mit Akk.)/
chỉ sự hạ thấp hơn một mức nào; thấp hơn; dưới;
hạ thấp dưới (trị số) không. II. (chỉ cách thức) : unter null sinken