TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chỉ sự hạ thấp hơn một mức nào

chỉ sự hạ thấp hơn một mức nào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thấp hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dưới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chỉ sự hạ thấp hơn một mức nào

unter

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unter null sinken

hạ thấp dưới (trị số) không. II. (chỉ cách thức)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unter /(Präp. mit Akk.)/

chỉ sự hạ thấp hơn một mức nào; thấp hơn; dưới;

hạ thấp dưới (trị số) không. II. (chỉ cách thức) : unter null sinken