Việt
xếp dưới
đặt dưới
xếp vào
Đức
unter
etw. unter ein Thema stellen
sắp xếp cái gì vào một chủ đề.
unter /(Präp. mit Akk.)/
xếp dưới; đặt dưới; xếp vào;
sắp xếp cái gì vào một chủ đề. : etw. unter ein Thema stellen