TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhẹ

nhẹ

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhẹ nhàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

mỏng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loãng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không đậm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ánh sáng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đèn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dễ tiêu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không gắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thoảng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiu hiu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

yếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ít ỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thoáng mát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

yếu ớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không khắc nghiệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không ác nghiệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không đặc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ít

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không mạnh mẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không cương quyết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kém

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhỏ nhoi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thoải

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dịu dàng

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

thứ yếu

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Mảnh

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Nhung

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

vải nhung

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

mềm

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Có hương vị tương đối dịu

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

lắp lóng cấp 4

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

có công suất nhỏ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

không đáng kể

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

vừa phải

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

lửa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đốt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thắp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

châm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nhóm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sáng sủa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giảm nhẹ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhè nhẹ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chút ít

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sơ sơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thoáng qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qua loa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lưdt qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sơ qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chứa nhiều không khí và ánh sáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong suốt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nông nổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhẹ dạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xốc nổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộp chộp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hòi hợt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nông cạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ldt phdt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự nhiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thoải mái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không giả tạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lôi thôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luộm thuộm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lùi xũi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lếch thếch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bẩn thỉu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dơ dáy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bừa bãi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dễ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dễ dàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không quan trọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhỏ bé

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dễ dãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dễ tính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngoan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: - e Artillerie pháo binh hạng nhẹ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khinh pháo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ca leis I a

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yên lặng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

êm ả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yên tĩnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: nicht im ~ sten hoàn toàn không.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

nhẹ

light

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

mild

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

 light

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gentle

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mild 44

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

minor

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

slight

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

velvet

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

xoay

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

light-duty

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Moderate

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

light lifting

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

nhẹ

leicht

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

leise

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luftig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

leichtgeschürzt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

piano

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zephirisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ieise

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lasslich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

matt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gelind

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gelinde

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schwach

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

leichthin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

obenhin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

leger

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

das ist ein leicht es

đó là một việc dễ; 3. không quan trọng, nhỏ bé, thấp; ~

ein leicht es Mädchen

cô gái nhẹ dạ;

ein leicht er

Bruder người nhẹ dạ [nông nổi]; II adv [một cách] dễ dàng, thoáng, lưdt qua; -

das ist leicht gesagt

cái đó dễ nói.

mit leise er Stimme

có giọng trầm; ~

nicht im leise sten

hoàn toàn không.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine leichte Mahlzeit

một bữa ăn nhẹ.

ein leichter Koffer

một chiếc va ly nhẹ

leichte Kleidung

y phục bằng vải mỏng

leichte Waffen

vũ khi hạng nhẹ-, jmdn. um etw. leichter machen (ugs.): để dễ dàng cho ai

ich habe leise Zweifel

tôi có chút ngờ vực

eine leise Hoffnung

một hy vọng nhỏ nhoi', nicht

sein Puls war matt

mạch của ông ấy rắt yếu.

leichter Regen

cơn mưa nhỏ

leichtes Fieber

cơn sốt nhẹ

seine Verletzung ist leicht

vết thương của hắn nhẹ thôi.

mit einer gelinden Strafe davonkommen

chỉ bị phạt nhẹ.

schwacher Kaffee

cà phê loãng.

eine matte Entschuldigung

lài xin lỗi gượng gạo.

schwaches Licht

ánh sáng yếu

es blieb nur eine schwache Hoff nung

chỉ còn một tia hy vọng nhỏ nhoi

schwach bewegtes Wasser

dòng nước chảy nhẹ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

leichthin /adv/

một cách] nhẹ, khẽ, hơi, nhè nhẹ, chút ít, sơ sơ, thoáng qua, qua loa, lưdt qua, sơ qua; tiện đưòng, thoáng qua, qua loa, lưót qua, sơ qua; tiện đưòng, nhân thể, tiện thể.

luftig /a/

1. chứa nhiều không khí và ánh sáng; 2. nhẹ, mỏng, trong suốt; 3. nông nổi, nhẹ dạ, xốc nổi, bộp chộp.

obenhin /adv/

một cách] nhẹ, khẽ, hơi, nhè nhẹ, chút ít, sơ sơ, hòi hợt, nông cạn, nông nổi, ldt phdt, qua loa; oben

leger /a/

1. nhẹ, tự nhiên, thoải mái, không giả tạo; 2. lôi thôi, luộm thuộm, lùi xũi, lếch thếch, bẩn thỉu, dơ dáy, bừa bãi.

leicht /I a/

1. nhẹ; 2. dễ, dễ dàng; das ist ein leicht es đó là một việc dễ; 3. không quan trọng, nhỏ bé, thấp; leicht er Fehler lôi nhỏ, lỗi nhẹ; 4. dễ dãi, dễ tính, ngoan; 5.: - e Artillerie pháo binh hạng nhẹ, khinh pháo; - er Wein rượu vang nhẹ, ein leicht es Mädchen cô gái nhẹ dạ; ein leicht er Bruder người nhẹ dạ [nông nổi]; II adv [một cách] dễ dàng, thoáng, lưdt qua; - behandeln cư xủ nhẹ nhàng; leicht möglich rát có thể; das ist leicht gesagt cái đó dễ nói.

leise /(thi/

1. yên lặng, êm ả, yên tĩnh; 2. nhẹ, loãng, nhạt, không đậm; thoảng [qua]; mit leise er Stimme có giọng trầm; leise er Verdacht hơi nghi ngờ; II adv 1.[một cách] yên lặng, yên tĩnh; 2.: nicht im leise sten hoàn toàn không.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

light lifting

ánh sáng, đèn, lửa, đốt, thắp, châm, nhóm, sáng sủa, nhẹ, giảm nhẹ

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Moderate

nhẹ, không đáng kể, vừa phải

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

xoay

nhẹ, lắp lóng cấp 4

light

ánh sáng, đèn; nhẹ

light-duty

nhẹ, có công suất nhỏ

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

mild 44

Nhẹ, dịu dàng

minor

Nhẹ, thứ yếu

slight

Mảnh, nhỏ, nhẹ

velvet

Nhung, vải nhung, mềm, nhẹ

light

Có hương vị (thức ăn) tương đối dịu; nhẹ; nhẹ nhàng

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

gentle

thoải (sườn); nhẹ (gió)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

leichtgeschürzt /(đùa) ăn mặc hở hang. 2, nhanh nhẹn, nhẹ nhàng, khéo léo (beweglich, geschickt); einen leichten Gang haben/

(thức ăn) nhẹ; dễ tiêu; (thuốc lá) không gắt; (rượu) nhẹ;

một bữa ăn nhẹ. : eine leichte Mahlzeit

piano /(Adv.) (Musik)/

(Abk : p; pianissimo: pp) nhẹ; khẽ (leise);

leicht /[Iaiẹt] (Adj.; -er, -este)/

nhẹ; nhẹ nhàng (nicht schwer);

một chiếc va ly nhẹ : ein leichter Koffer y phục bằng vải mỏng : leichte Kleidung vũ khi hạng nhẹ-, jmdn. um etw. leichter machen (ugs.): để dễ dàng cho ai : leichte Waffen

zephirisch /(dichter, veraltet)/

(gió) nhẹ; thoảng; hiu hiu (sanft);

Ieise /[laiza] (Adj.)/

nhẹ; nhỏ; yếu;

tôi có chút ngờ vực : ich habe leise Zweifel một hy vọng nhỏ nhoi' , nicht : eine leise Hoffnung

lasslich /['lesliẹ] (Adj.)/

(veraltend) nhỏ; nhẹ; ít ỏi (geringfügig);

luftig /(Adj.)/

(quần áo) nhẹ; mỏng; thoáng mát;

matt /[mat] (Adj.; -er, -este)/

yếu; nhẹ; yếu ớt;

mạch của ông ấy rắt yếu. : sein Puls war matt

leichtgeschürzt /(đùa) ăn mặc hở hang. 2, nhanh nhẹn, nhẹ nhàng, khéo léo (beweglich, geschickt); einen leichten Gang haben/

ít ỏi; nhỏ; nhẹ; yếu (geringfügig);

cơn mưa nhỏ : leichter Regen cơn sốt nhẹ : leichtes Fieber vết thương của hắn nhẹ thôi. : seine Verletzung ist leicht

gelind,gelinde /(Adj.; gelinder, gelindeste)/

(geh , veraltend) nhẹ; không khắc nghiệt; không ác nghiệt (mild, nicht streng, nicht hart);

chỉ bị phạt nhẹ. : mit einer gelinden Strafe davonkommen

schwach /[Jvax] (Adj.; schwächer [’Jvexar], schwächste ['Jvexst...])/

(về dung dịch) nhẹ; loãng; nhạt; không đặc; không đậm;

cà phê loãng. : schwacher Kaffee

matt /[mat] (Adj.; -er, -este)/

ít; nhỏ; nhẹ; yếu; không mạnh mẽ; không cương quyết;

lài xin lỗi gượng gạo. : eine matte Entschuldigung

schwach /[Jvax] (Adj.; schwächer [’Jvexar], schwächste ['Jvexst...])/

nhẹ; nhẹ nhàng; mờ; nhạt; yếu; kém; nhỏ; nhỏ nhoi;

ánh sáng yếu : schwaches Licht chỉ còn một tia hy vọng nhỏ nhoi : es blieb nur eine schwache Hoff nung dòng nước chảy nhẹ. : schwach bewegtes Wasser

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nhẹ

leicht (a), leise (a); lôi nhẹ leichter Fehler m; cực nhẹ superfein (a); tội nhẹ leichtes Vergehen n, leichte Straftat f; nhẹ như lông hồng federleicht (a);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 light /xây dựng/

nhẹ

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

mild

(mức độ) nhẹ