TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

moderate

vừa phải

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

trung bình

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Thường/ động nhẹ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

ôn hoà

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Dịu đi

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

nhẹ đi

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

làm cho dịu

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

làm cho nhẹ

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Mức độ vừa phải

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Tiết chế

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ôn hòa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

điều độ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhẹ

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

không đáng kể

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

vừa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hãm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

làm mềm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

làm chậm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giảm tốc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm giảm tốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

moderate

Moderate

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 moderated

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reduction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

moderate

mäßig

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

moderieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

moderate, moderated, reduction

làm giảm tốc

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

moderieren /vt/CNH_NHÂN/

[EN] moderate

[VI] làm chậm, giảm tốc

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

moderate

vừa, trung bình, hãm, làm mềm

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Moderate

nhẹ, không đáng kể, vừa phải

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

moderate

Tiết chế, ôn hòa, điều độ

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

mäßig

moderate

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

moderate

Dịu đi, nhẹ đi, làm cho dịu, làm cho nhẹ

moderate

Mức độ vừa phải

Lexikon xây dựng Anh-Đức

moderate

moderate

mäßig

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

moderate

(mức độ) trung bình

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

moderate

ôn hoà, vừa phải

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

moderate

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

moderate

moderate

ad. not extreme

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Moderate

(Biển) Thường/ động nhẹ