TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gentle

thoải

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nhẹ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Nhẹ nhàng

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Cao nhã

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

phong nhã.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

gentle

gentle

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

smooth

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

gentle

sanft

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

He makes a gentle melody.

Anh chơi một khúc du dương.

As they eat and drink, a gentle breeze comes over the river and they breathe in the sweet summer air.

Trong lúc họ ăn uống, một làn gió nhẹ từ sông thổi đến, họ thở hít làn không khí mùa hè ngọt ngào.

Spruce and larch and arolla pine form a gentle border north and west, while higher up are fire lilies, purple gentians, alpine columbines.

Ở hai hướng Bắc và Tây, các loại thông, tùng và bách hình thành một vùng chuyển tiếp nhẹ nhàng, trong khi lên cao phía trên có hoa huệ lửa, hoa long đởm và các thứ hoa kèn.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

sanft

gentle, smooth

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Gentle

Cao nhã, phong nhã.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

gentle

Nhẹ nhàng

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

gentle

thoải (sườn); nhẹ (gió)

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

gentle

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

gentle

gentle

adj. soft; kind; not rough or violent