TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

slight

Nhẹ/ nhỏ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Mỏng mảnh

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

mảnh khảnh

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Mảnh

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

nhỏ

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

nhẹ

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

yếu ớt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

slight

Slight

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 soft

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

On occasion, very slight displacements occur.

Thỉnh thoảng chúng vẫn chệch đi nhưng không đáng kể.

To float would indicate a slight uncertainty, while there is no uncertainty.

Vì kẽ hở đồng nghĩa với chao đảo. Không thể có chuyện chao đảo được.

But every breath, every crossing of legs, every romantic desire has a slight gnarliness that gets caught in the mind.

Tuy vậy mỗi hơi thở, mỗi cái vắt chân, mỗi cái nhìn lãng mạn đều pha chút chán chường nhói cả tim.

This slight hesitation would be invisible to any but the closest scrutiny, yet the urgent young man has noticed it and taken it for his sign.

Vẻ chao đảo rất mờ nhạt này, người ta không nhìn ra trừ phi thật xét nét, vậy mà chàng trai đeo đuổi tình yêu này đã nhận ra, coi đó như dấu hiệu muốn tìm.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

slight, soft

yếu ớt

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

slight

Mỏng mảnh, mảnh khảnh

slight

Mảnh, nhỏ, nhẹ

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

slight

Of a small importance or significance.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Slight

Nhẹ/ nhỏ