TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 soft

mềm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tệp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhu mềm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

yếu ớt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phần mềm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vòng đệm kín nước mềm dẻo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

kim loại dễ nóng chảy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mặt đường mềm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 soft rock

đá mềm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 soft

 soft

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

slight

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 software

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

flexible watertight gasket

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

low-melting metal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

non-rigid carriageway

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pliable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 soft rock

 hazardous rock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Rock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Soft

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 soft rock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 soft /toán & tin/

mềm, tệp

 soft /xây dựng/

nhu mềm

slight, soft

yếu ớt

 soft, software /toán & tin/

phần mềm (máy tính)

Các chương trình hệ thống, tiện ích, hoặc ứng dụng, được diễn đạt theo một ngôn ngữ mà máy tính có thể đọc được.

flexible watertight gasket, soft

vòng đệm kín nước mềm dẻo

low-melting metal, soft

kim loại dễ nóng chảy

non-rigid carriageway, pliable, soft

mặt đường mềm

Không cứng, thường sử dụng 1. Dễ tạo ra áp suất. 2. Dễ xuyên qua và chia tách.

Not hard; specific uses include??1. easily yielding to pressure.easily yielding to pressure.?2. easily penetrated or divided.easily penetrated or divided.

 hazardous rock, Rock,Soft, soft rock

đá mềm