TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mặt đường mềm

Mặt đường mềm

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

mặt đường mềm

Flexible pavement

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

non rigid pavement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flexible carriageway

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flexible pavement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

flexible carriageway

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

non-rigid carriageway

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pliable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 soft

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Pháp

mặt đường mềm

Chaussée souple

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

non rigid pavement

mặt đường mềm

 flexible carriageway, flexible pavement

mặt đường mềm

flexible carriageway

mặt đường mềm

flexible pavement

mặt đường mềm

non-rigid carriageway, pliable, soft

mặt đường mềm

Không cứng, thường sử dụng 1. Dễ tạo ra áp suất. 2. Dễ xuyên qua và chia tách.

Not hard; specific uses include??1. easily yielding to pressure.easily yielding to pressure.?2. easily penetrated or divided.easily penetrated or divided.

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Mặt đường mềm

[EN] Flexible pavement

[VI] Mặt đường mềm

[FR] Chaussée souple

[VI] Mặt đường có lớp mặt gia cố chất liên kết hyđrôcácbon và lớp móng trên không gia cố hay gia cố bằng chất liên kết hyđrocácbon.