TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thoáng mát

thoáng mát

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thoáng khí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được thông thoáng tốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
thoáng mát

nhẹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mỏng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thoáng mát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

thoáng mát

windig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

angenehm .

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

luftig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
thoáng mát

luftig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

luftig /(Adj.)/

(quần áo) nhẹ; mỏng; thoáng mát;

luftig /(Adj.)/

thoáng mát; thoáng khí; được thông thoáng tốt;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thoáng mát

windig (a), angenehm (a). thoáng nghe beiläufig hören, mit halbem Ohr hinhören.