TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mild

mềm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhẹ

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

Tác dụng nhẹ

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Dịu dàng.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Hybrid nhẹ

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

trung bình

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
mild 44

Nhẹ

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

dịu dàng

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

mild

mild

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

medium hybrid

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
mild 44

mild 44

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

mild

kohlenstoffarm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mild-

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Medium-Hybird

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Mild-,Medium-Hybird

[EN] Mild, medium hybrid

[VI] Hybrid nhẹ, trung bình

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Mild

Dịu dàng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kohlenstoffarm /adj/CNSX/

[EN] mild

[VI] mềm (thép)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mild

mềm

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

mild

Tác dụng nhẹ

mild 44

Nhẹ, dịu dàng

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

mild

(mức độ) nhẹ