Việt
nhẹ
không khắc nghiệt
không ác nghiệt
Đức
gelind
gelinde
mit einer gelinden Strafe davonkommen
chỉ bị phạt nhẹ.
gelind,gelinde /(Adj.; gelinder, gelindeste)/
(geh , veraltend) nhẹ; không khắc nghiệt; không ác nghiệt (mild, nicht streng, nicht hart);
chỉ bị phạt nhẹ. : mit einer gelinden Strafe davonkommen