TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có công suất nhỏ

có công suất nhỏ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

có chế độ làm việc nhẹ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chất lương thấp gạch

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nhẹ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

có công suất nhỏ

low-powered

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

low-duty

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

light-duty

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Passfederverbindungeneignen sich zur Übertragung geringer bis mittlerer Leistungen und sind nicht für stoßartigeBelastungen oder wechselnde Drehrichtungenausgelegt.

Mối ghép then thích hợp để truyền chuyển động có công suất nhỏ và vừa và không thích hợp với tải va đập hoặc chiều quay thay đổi.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

light-duty

nhẹ, có công suất nhỏ

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

low-powered

có công suất nhỏ

low-duty

có công suất nhỏ, có chế độ làm việc nhẹ, chất lương thấp gạch)