TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sinh sau

sinh sau

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thứ sinh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thứ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẻ sau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cấp dưói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạ cắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

sinh sau

deuteromorphic

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

sinh sau

junior

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Lichtbogen entsteht nach einem kurzzeitigen Kurzschluss zwischen Elektrode und Werkstück und bildet eine elektrisch leitende Gasstrecke hoher Temperatur.

Hồ quang được phát sinh sau một sự ngắn mạch nhất thời giữa điện cực và phôi dẫn đến hình thành một vùng khí dẫn điện nhiệt độ cao.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

junior /a/

1. thứ, sinh sau, đẻ sau; 2. cấp dưói, hạ cắp; (thể thao) thiếu niên, thanh niên.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

deuteromorphic

(dạng) thứ sinh, (dạng) sinh sau