Việt
cấp dưói
hạ cắp
cắp thắp
bậc thấp.
thứ
sinh sau
đẻ sau
Đức
Üntenstehend
junior
Üntenstehend /a/
cấp dưói, hạ cắp, cắp thắp, bậc thấp.
junior /a/
1. thứ, sinh sau, đẻ sau; 2. cấp dưói, hạ cắp; (thể thao) thiếu niên, thanh niên.