Việt
bậc thấp
mức thấp
hàng thấp
các lưdp dưới.
các lớp dưới
bậc trung học cơ sở
Anh
low level
low-grade
low-order
Đức
Unterstufe
niederwertig
Unterstufe /die; -, -n/
bậc thấp; các lớp dưới (ở trường trung học); bậc trung học cơ sở;
Unterstufe /f =, -n/
bậc thấp, các lưdp dưới.
niederwertig /adj/M_TÍNH/
[EN] low-order
[VI] bậc thấp, hàng thấp
low-grade, low-order /hóa học & vật liệu/
low level /toán & tin/
mức thấp, bậc thấp
low level /hóa học & vật liệu/