Việt
mức thấp
bậc thấp
cấp thấp
khuôn dạng mức thấp
Anh
low level
junior
Low Level Format
low level /toán & tin/
mức thấp, bậc thấp
low level /hóa học & vật liệu/
junior, low level
Low Level Format, low level /điện lạnh/