TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bậc thấp

bậc thấp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mức thấp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hàng thấp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

các lưdp dưới.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

các lớp dưới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bậc trung học cơ sở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bậc thấp

low level

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 low-grade

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 low-order

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 low level

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

low-order

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

bậc thấp

Unterstufe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

niederwertig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Unterstufe /die; -, -n/

bậc thấp; các lớp dưới (ở trường trung học); bậc trung học cơ sở;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Unterstufe /f =, -n/

bậc thấp, các lưdp dưới.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

niederwertig /adj/M_TÍNH/

[EN] low-order

[VI] bậc thấp, hàng thấp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 low-grade, low-order /hóa học & vật liệu/

bậc thấp

 low level /toán & tin/

mức thấp, bậc thấp

low level

mức thấp, bậc thấp

 low level /hóa học & vật liệu/

mức thấp, bậc thấp

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

low level

bậc thấp