Việt
bậc thấp
các lưdp dưới.
các lớp dưới
bậc trung học cơ sở
Anh
substage
Đức
Unterstufe
Pháp
sous-étage
Unterstufe /die; -, -n/
bậc thấp; các lớp dưới (ở trường trung học); bậc trung học cơ sở;
Unterstufe /f =, -n/
bậc thấp, các lưdp dưới.
Unterstufe /SCIENCE/
[DE] Unterstufe (geologische)
[EN] substage (geological)
[FR] sous-étage (géologique)