TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

unterstufe

bậc thấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

các lưdp dưới.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

các lớp dưới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bậc trung học cơ sở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

unterstufe

substage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

unterstufe

Unterstufe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

unterstufe

sous-étage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Unterstufe /die; -, -n/

bậc thấp; các lớp dưới (ở trường trung học); bậc trung học cơ sở;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Unterstufe /f =, -n/

bậc thấp, các lưdp dưới.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Unterstufe /SCIENCE/

[DE] Unterstufe (geologische)

[EN] substage (geological)

[FR] sous-étage (géologique)