TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

substage

phụ bậc

 
Tự điển Dầu Khí

bậc phụ Aquilonian ~ bậc phụ Aquilon Argrovian ~ bậc phụ Argrovi Astartian~ bậc phụ Atarti Bedoulian ~ bậc phụ Beđoul Berriasian ~ bậc phụ Beriasi Campanian ~ bậc phụ Campani Gargasian ~ bậc phụ Gacgazi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

substage

substage

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

substage

Unterstufe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

substage

sous-étage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

substage /SCIENCE/

[DE] Unterstufe (geologische)

[EN] substage (geological)

[FR] sous-étage (géologique)

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

substage

bậc phụ Aquilonian ~ bậc phụ Aquilon (hướng trầm tích biển thuộc phần trên cùng của Jura) Argrovian ~ bậc phụ Argrovi (Ocfocđi trên ở Thuỵ Sĩ va Nam Pháp) Astartian~ bậc phụ Atarti Bedoulian ~ bậc phụ Beđoul (phần dưới của bậc Apti ở Pháp) Berriasian ~ bậc phụ Beriasi (Creta dưới) Campanian ~ bậc phụ Campani (Creta muộn) Gargasian ~ bậc phụ Gacgazi (phần trên của bậc Apti thuộc Creta dưới)

Tự điển Dầu Khí

substage

o   phụ bậc