Việt
cấp thấp
cấp hạ áp
loại thấp
nghèo
kém chất lượng
hàm lượng thấp
Anh
low level
junior
Low-stage
low-grade
lower-grade
loại thấp, cấp thấp, nghèo (quặng)
cấp thấp, kém chất lượng, nghèo, hàm lượng thấp
cấp hạ áp, cấp thấp
low level /toán & tin/
junior, low level