TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

loại thấp

loại thấp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cấp thấp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nghèo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

loại thấp

 low-grade

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 low-rank

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

low-grade

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Biologische Arbeitsstoffe der Risikogruppe 2 können Krankheiten hervorrufen, wobei das Gefährdungsrisiko allerdings noch als gering eingestuft wird.

Tác nhân sinh học của nhóm nguy cơ 2 có thể gây bệnh, tuy nhiên nguy cơ nguy hiểm còn được xếp vào loại thấp.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Low­Metallic.

Kim loại thấp.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

low-grade

loại thấp, cấp thấp, nghèo (quặng)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 low-grade, low-rank

loại thấp