TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hàm lượng thấp

hàm lượng thấp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cấp thấp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kém chất lượng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nghèo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

hàm lượng thấp

 low grade

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lower-grade

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lower-grade

cấp thấp, kém chất lượng, nghèo, hàm lượng thấp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 low grade /hóa học & vật liệu/

hàm lượng thấp