Việt
thứ sinh
thứ cấp
thứ yếu
vun
sinh sau
phụ
Anh
secondary
deuteromorphic
supergene
deuterogenic
deuterogenous
Đức
sekundar
Sekundär-
sekundär
Sekundär- /pref/VLB_XẠ/
[EN] secondary
[VI] thứ yếu, thứ cấp, thứ sinh, phụ
sekundär /adj/VT&RĐ, VLB_XẠ/
[VI] phụ, thứ cấp, thứ sinh, thứ yếu
thứ yếu, thứ cấp, thứ sinh
sekundar /[zekun'de:r] (Adj.)/
(bildungsspr ) thứ cấp; thứ sinh;
deuterogenic,deuterogenous
vun; thứ sinh
(dạng) thứ sinh, (dạng) sinh sau
deuteromorphic, supergene /hóa học & vật liệu;xây dựng;xây dựng/