TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sekundär

phụ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thứ cấp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thứ sinh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thứ yếu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lần thú hai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thú cắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thú sinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thú yéu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
sekundar

thứ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thứ yếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không quan trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thứ cấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thứ sinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sekundär

secondary

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dibasic

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

sekundär

sekundär

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

sekundärseitig

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
sekundar

sekundar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

sekundär

secondaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

bibasique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etw. hat nur sekundäre Bedeutung

ú.iều gì chi có ý nghĩ thứ yếu.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

sekundär

secondaire

sekundär

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sekundär /INDUSTRY-CHEM/

[DE] sekundär

[EN] dibasic

[FR] bibasique

sekundär,sekundärseitig /ENG-ELECTRICAL/

[DE] sekundär; sekundärseitig

[EN] secondary

[FR] secondaire

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sekundär /a/

1. lần thú hai, thú cắp, thú sinh; 2. phụ, thú yéu.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

sekundär

secondary

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sekundär /adj/VT&RĐ, VLB_XẠ/

[EN] secondary

[VI] phụ, thứ cấp, thứ sinh, thứ yếu

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sekundar /[zekun'de:r] (Adj.)/

(bildungsspr ) thứ; phụ; thứ yếu; không quan trọng;

etw. hat nur sekundäre Bedeutung : ú.iều gì chi có ý nghĩ thứ yếu.

sekundar /[zekun'de:r] (Adj.)/

(bildungsspr ) thứ cấp; thứ sinh;