Việt
phụ
thứ cấp
thứ sinh
thứ yếu
lần thú hai
thú cắp
thú sinh
thú yéu.
thứ
không quan trọng
Anh
secondary
dibasic
Đức
sekundär
sekundärseitig
sekundar
Pháp
secondaire
bibasique
etw. hat nur sekundäre Bedeutung
ú.iều gì chi có ý nghĩ thứ yếu.
sekundär /INDUSTRY-CHEM/
[DE] sekundär
[EN] dibasic
[FR] bibasique
sekundär,sekundärseitig /ENG-ELECTRICAL/
[DE] sekundär; sekundärseitig
[EN] secondary
[FR] secondaire
sekundär /a/
1. lần thú hai, thú cắp, thú sinh; 2. phụ, thú yéu.
sekundär /adj/VT&RĐ, VLB_XẠ/
[VI] phụ, thứ cấp, thứ sinh, thứ yếu
sekundar /[zekun'de:r] (Adj.)/
(bildungsspr ) thứ; phụ; thứ yếu; không quan trọng;
etw. hat nur sekundäre Bedeutung : ú.iều gì chi có ý nghĩ thứ yếu.
(bildungsspr ) thứ cấp; thứ sinh;