Việt
điaxit
Anh
dibasic
bibasic
Đức
sekundär
doppelbasisch
Pháp
bibasique
doppelbasisch /adj/HOÁ/
[EN] bibasic, dibasic
[VI] điaxit
dibasic /INDUSTRY-CHEM/
[DE] sekundär
[EN] dibasic
[FR] bibasique
An acid that has two hydrogen atoms that may be replaced by basic molecules or metal ions to form a salt.
o có hai chức; (thuộc) điaxit