Việt
phái sinh
thú sinh
dẫn xuắt.
lần thú hai
thú cắp
phụ
thú yéu.
Đức
derivativ
sekundär
derivativ /a/
phái sinh, thú sinh, dẫn xuắt.
sekundär /a/
1. lần thú hai, thú cắp, thú sinh; 2. phụ, thú yéu.