Việt
phái sinh
thú sinh
dẫn xuắt.
do phái sinh
từ phái sinh
Đức
derivativ
derivativ /(Adj.) (Sprachw.)/
phái sinh; do phái sinh;
Derivativ /[deriva’ti:f], das; -s, -e (Sprachw.)/
từ phái sinh;
derivativ /a/
phái sinh, thú sinh, dẫn xuắt.