TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

món đồ

món đồ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồ vật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thứ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

món

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật vặt vãnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần y phục kể riêng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

món đồ

Eumel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zeug

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zeugs

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kleidungsstuck

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Manchmal möchte man wissen,aus welchem Kunststoff ein Gegenstand ist, umetwas zu kleben oder zu schweißen.

Đôi khi do muốn biết một món đồ dùng bằng nhựa thuộc loại chất dẻo gì để có thể dán hoặc hàn.

Gerade bei Behälterverschlüssen, beim Anbringen von Zierleisten oder bei Verschlüssen von Stiften, sowie bei Kinderspielzeugen mit verschiedenen beweglichen Anbauteilen kommen Schnappverbindungen häufig zur Anwendung (Bild 3).

Khớp kết nối nhanh thường xuyên được sử dụng cho các chốt khóa bồn chứa, đường gờ trang trí, khóa chốt then cũng như trong các món đồ chơi trẻ em với các chi tiết lắp ráp linh động khác nhau (Hình 3).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

was kostet das Zeug da?

món ấy giá bao nhiêu?

was soll ich mit dem Zeug anfangen?

tôi biết làm gì với thứ này đâyĩ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Eumel /['oymal], der; -s, -/

(ugs ) món đồ; đồ vật (Gegenstand, Ding);

Zeug /[tsoyk], das; -[e]s, -e/

(o Pl ) (ugs , oft abwertend) thứ; món; món đồ;

món ấy giá bao nhiêu? : was kostet das Zeug da? tôi biết làm gì với thứ này đâyĩ : was soll ich mit dem Zeug anfangen?

Zeugs /das; - (ugs. abwertend)/

vật vặt vãnh; thứ; món đồ (Zeug);

Kleidungsstuck /das/

món đồ; phần y phục kể riêng (như áo, quần, mũ, nón);