Eumel /['oymal], der; -s, -/
(ugs ) món đồ;
đồ vật (Gegenstand, Ding);
Zeug /[tsoyk], das; -[e]s, -e/
(o Pl ) (ugs , oft abwertend) thứ;
món;
món đồ;
món ấy giá bao nhiêu? : was kostet das Zeug da? tôi biết làm gì với thứ này đâyĩ : was soll ich mit dem Zeug anfangen?
Zeugs /das; - (ugs. abwertend)/
vật vặt vãnh;
thứ;
món đồ (Zeug);
Kleidungsstuck /das/
món đồ;
phần y phục kể riêng (như áo, quần, mũ, nón);