Việt
món đồ
phần y phục kể riêng
hàng may mặc
đồ đạc quần áo
quần áo
Anh
garment
dress
vesture
wardrobe
wear
Đức
Kleidungsstück
Kleid
Gewand
Kleiderschrank
tragen
Kleidungsstuck
Kleid,Kleidungsstück,Gewand,Kleiderschrank,tragen
[EN] dress, garment, vesture, wardrobe, wear
[VI] quần áo,
Kleidungsstück /n -(e)s, -e/
đồ đạc quần áo; quần áo, y phục, trang phục.
Kleidungsstück /nt/KT_DỆT/
[EN] garment
[VI] hàng may mặc
Kleidungsstuck /das/
món đồ; phần y phục kể riêng (như áo, quần, mũ, nón);