Việt
cùng giống
chung
cùng đặc điểm
giới
phái
giống
Anh
congeneric
generic
Đức
generisch
Pháp
générique
generisch /(Ạdj.) (Fachspr. selten)/
(thuộc) giới; phái; giống;
generisch /adj/M_TÍNH/
[EN] generic
[VI] chung, (có) cùng đặc điểm
Generisch
Ausdrücke, die Gattungsnamen oder Typenbezeichnungen darstellen.
PP
[DE] generisch
[EN] congeneric
[VI] cùng giống