Việt
nữ
giống cái
phụ nữ
nữ giói
nữ tính
đàn bà
giông cái
cái
nữ tính.
Anh
female
feminine
Đức
weiblich
Frau f* nữ
feminin
feminin /a/
thuộc về] phụ nữ, nữ giói, nữ tính, nữ, đàn bà, giông cái, cái, [có] nữ tính.
Nữ, giống cái
weiblich (a); Frau f* nữ anh hùng Heldin f; nữ bác sỹ Ärztin f; nữ bệnh nhăn Patientin f; nữ ca sỹ Sängerin f; nữ cán bộ cứu tếxă hội Fürsorgerin f; nữ chúa Kaiserin f, Königin f; nữ công Arbeiterin f; Frauenarbeit f; nữ công nhân Arbeiterin f; nữ công nhân làm vườn Gärtnerin f; nữ công nhân may Schneiderin f; nữ công nhân vát sữa Meklerin f; nữ diễn viên Schauspielerin f; nữ diễn viên diện ảnh Filmschauspielerin f; nữ diên viên múa ba-lê Tänzerin f, Ballettänzerin f; nữ diễn viên múa dơn Solotänzerin
Nữ
con gá , đàn bà, nữ công, nữ giới, nữ nhi, nữ hoàng, nữ kiệt, nữ lưu, nữ sắc, nữ sinh, nữ sĩ, nữ trang, ái nữ, cung nữ, chức nữ, liệt nữ, mỹ nữ, phụ nữ, thục nữ, trinh nữ.