feminin /[femi’nim] (Adj.)/
(selten) (thuộc) phụ nữ;
như phụ nữ;
yểu điệu dịu dàng (như đàn bà);
feminine Züge aufweisen : có những nét dịu dàng.
feminin /[femi’nim] (Adj.)/
nữ tính;
nhấn mạnh nét nữ tính;
ein feminines Parfüm : một loại nước hoa dành cho phái nữ.
feminin /[femi’nim] (Adj.)/
(oft abwertend) (nói về nam giới) quá mềm yếu;
quá nhu nhược;
có tính cách như đàn bà;
ein femininer Mann : một người đàn ông yếu đuối (như đàn bà).
feminin /[femi’nim] (Adj.)/
(Sprachw ) theo giông cái;
có giông cái;
ein femi nines Substantiv : một danh từ giống cái.