feminin /a/
thuộc về] phụ nữ, nữ giói, nữ tính, nữ, đàn bà, giông cái, cái, [có] nữ tính.
weiblich /I a/
1. [thuộc] phụ nũ, đàn bà, nữ giói, nữ tính, nũ; - es Geschlecht 1, nữ giói; 2, (văn phạm) giống cái; 2. có nũ tính, thùy mị, yểu điệu; II adv theo kiểu phụ nũ; [một cách] thùy mị, yểu điệu.