Việt
phụ nũ
đàn bà
nữ giói
nữ tính
nũ
có nũ tính
thùy mị
yểu điệu
Đức
weiblich
weiblich /I a/
1. [thuộc] phụ nũ, đàn bà, nữ giói, nữ tính, nũ; - es Geschlecht 1, nữ giói; 2, (văn phạm) giống cái; 2. có nũ tính, thùy mị, yểu điệu; II adv theo kiểu phụ nũ; [một cách] thùy mị, yểu điệu.