Việt
nữ
giống cái
phụ nữ
nữ giói
nữ tính
đàn bà
giông cái
cái
nữ tính.
Anh
female
feminine
Đức
weiblich
Frau f* nữ
feminin
Die blauen Blütenblätter einer Lilie, die eine junge Frau in der Hand hält.
Những cánh hoa xanh của một bông huệ người thiếu nữ cầm trên tay.
Im Hause Viktoriastraße 27 in Bern liegt eine junge Frau auf ihrem Bett.
Trong căn nhà số 27 Viktoriastrasse có một thiếu nữ đang nằm trên giường.
At no. 27 Viktoriastrasse, in Berne, a young woman lies on her bed.
Das ist meine Tänzerin. Es tanzte bis es Abend war, da wollte es nach Hause gehen.
Đây là vũ nữ của tôi! Đến tối cô muốn về nhà thì
Wenn die andern kamen und es aufforderten, sprach er: "Das ist meine Tänzerin."
Các người khác đến mời cô nhảy thì hoàng tử nói:- Đây là vũ nữ của tôi!
feminin /a/
thuộc về] phụ nữ, nữ giói, nữ tính, nữ, đàn bà, giông cái, cái, [có] nữ tính.
Nữ, giống cái
weiblich (a); Frau f* nữ anh hùng Heldin f; nữ bác sỹ Ärztin f; nữ bệnh nhăn Patientin f; nữ ca sỹ Sängerin f; nữ cán bộ cứu tếxă hội Fürsorgerin f; nữ chúa Kaiserin f, Königin f; nữ công Arbeiterin f; Frauenarbeit f; nữ công nhân Arbeiterin f; nữ công nhân làm vườn Gärtnerin f; nữ công nhân may Schneiderin f; nữ công nhân vát sữa Meklerin f; nữ diễn viên Schauspielerin f; nữ diễn viên diện ảnh Filmschauspielerin f; nữ diên viên múa ba-lê Tänzerin f, Ballettänzerin f; nữ diễn viên múa dơn Solotänzerin
Nữ
con gá , đàn bà, nữ công, nữ giới, nữ nhi, nữ hoàng, nữ kiệt, nữ lưu, nữ sắc, nữ sinh, nữ sĩ, nữ trang, ái nữ, cung nữ, chức nữ, liệt nữ, mỹ nữ, phụ nữ, thục nữ, trinh nữ.