TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nữ

nữ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giống cái

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
phụ nữ

phụ nữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nữ giói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nữ tính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đàn bà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giông cái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nữ tính.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

nữ

 female

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

feminine

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

nữ

weiblich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Frau f* nữ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
phụ nữ

feminin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Die blauen Blütenblätter einer Lilie, die eine junge Frau in der Hand hält.

Những cánh hoa xanh của một bông huệ người thiếu nữ cầm trên tay.

Im Hause Viktoriastraße 27 in Bern liegt eine junge Frau auf ihrem Bett.

Trong căn nhà số 27 Viktoriastrasse có một thiếu nữ đang nằm trên giường.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

At no. 27 Viktoriastrasse, in Berne, a young woman lies on her bed.

Trong căn nhà số 27 Viktoriastrasse có một thiếu nữ đang nằm trên giường.

Chuyện cổ tích nhà Grimm

Das ist meine Tänzerin. Es tanzte bis es Abend war, da wollte es nach Hause gehen.

Đây là vũ nữ của tôi! Đến tối cô muốn về nhà thì

Wenn die andern kamen und es aufforderten, sprach er: "Das ist meine Tänzerin."

Các người khác đến mời cô nhảy thì hoàng tử nói:- Đây là vũ nữ của tôi!

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

feminin /a/

thuộc về] phụ nữ, nữ giói, nữ tính, nữ, đàn bà, giông cái, cái, [có] nữ tính.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

feminine

Nữ, giống cái

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nữ

weiblich (a); Frau f* nữ anh hùng Heldin f; nữ bác sỹ Ärztin f; nữ bệnh nhăn Patientin f; nữ ca sỹ Sängerin f; nữ cán bộ cứu tếxă hội Fürsorgerin f; nữ chúa Kaiserin f, Königin f; nữ công Arbeiterin f; Frauenarbeit f; nữ công nhân Arbeiterin f; nữ công nhân làm vườn Gärtnerin f; nữ công nhân may Schneiderin f; nữ công nhân vát sữa Meklerin f; nữ diễn viên Schauspielerin f; nữ diễn viên diện ảnh Filmschauspielerin f; nữ diên viên múa ba-lê Tänzerin f, Ballettänzerin f; nữ diễn viên múa dơn Solotänzerin

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Nữ

con gá , đàn bà, nữ công, nữ giới, nữ nhi, nữ hoàng, nữ kiệt, nữ lưu, nữ sắc, nữ sinh, nữ sĩ, nữ trang, ái nữ, cung nữ, chức nữ, liệt nữ, mỹ nữ, phụ nữ, thục nữ, trinh nữ.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 female

nữ