TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có dạng như

giống

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

có dạng như

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

có dạng như

simulant

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

có dạng như

Simulans

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Da eine großtechnische Nutzung voraussetzt, dass die Algen ausreichend mit Licht versorgt werden, existieren bereits erste Vorschläge kaskadenartig gebauter Algenbioreaktoren, die bei möglichst kleiner Stellfläche eine große zum Licht gewandte Oberfläche aufweisen (Bild 2).

Vì đòi hỏi một ứng dụng quy mô lớn là tảo xanh phải được cung cấp đầy đủ ánh sáng, nên có một đề nghị là xây dựng lò phản ứng sinh học tảo xanh có dạng như một thác nước bậc thang (cascade, kaskaden), để dù diện tích nhỏ nhất nhưng nhận ánh sáng nhiều nhất (Hình 2).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Schlitzschrauben und Kreuzschlitzschrauben (Bild 1) können als Zylinder-, Senk-, Linsen- oder Linsensenkschrauben mit Schlitz oder Kreuzschlitz ausgeführt sein.

Vít rãnh và vít rãnh chữ thập (Hình 1) có thể có dạng như vít trụ, vít đầu lã, vít chỏm cầu hay vít lã hình chỏm cầu có rãnh hoặc rãnh chữ thập.

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

giống,có dạng như

[DE] Simulans

[EN] simulant

[VI] giống, có dạng như