Việt
giống
có dạng như
Anh
simulant
Đức
Simulans
Da eine großtechnische Nutzung voraussetzt, dass die Algen ausreichend mit Licht versorgt werden, existieren bereits erste Vorschläge kaskadenartig gebauter Algenbioreaktoren, die bei möglichst kleiner Stellfläche eine große zum Licht gewandte Oberfläche aufweisen (Bild 2).
Vì đòi hỏi một ứng dụng quy mô lớn là tảo xanh phải được cung cấp đầy đủ ánh sáng, nên có một đề nghị là xây dựng lò phản ứng sinh học tảo xanh có dạng như một thác nước bậc thang (cascade, kaskaden), để dù diện tích nhỏ nhất nhưng nhận ánh sáng nhiều nhất (Hình 2).
Schlitzschrauben und Kreuzschlitzschrauben (Bild 1) können als Zylinder-, Senk-, Linsen- oder Linsensenkschrauben mit Schlitz oder Kreuzschlitz ausgeführt sein.
Vít rãnh và vít rãnh chữ thập (Hình 1) có thể có dạng như vít trụ, vít đầu lã, vít chỏm cầu hay vít lã hình chỏm cầu có rãnh hoặc rãnh chữ thập.
giống,có dạng như
[DE] Simulans
[EN] simulant
[VI] giống, có dạng như