TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

simulant

giống

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

có dạng như

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

simulant

simulant

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
food simulant

food simulant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

simulant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

simulant

Simulans

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
food simulant

Lebensmittelsimulanz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

food simulant

simulant de denrée alimentaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

food simulant,simulant /FOOD/

[DE] Lebensmittelsimulanz

[EN] food simulant; simulant

[FR] simulant de denrée alimentaire

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

simulant

[DE] Simulans

[EN] simulant

[VI] giống, có dạng như