TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

analogous

tương tự

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Giống

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Tương tự.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

analogous

analogous

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Analogous

Giống, Tương tự.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

analogous

tương tự

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

analogous

Corresponding (to some other) in certain respects, as in form, proportion, relations.