TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

loài thú

loài thú

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

loài động vật có vú

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

giống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

loài động vật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

loài thú

mammal

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

loài thú

Säugetier

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Tierart

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die wechselnde Tageslänge im Jahresverlauf beeinflusst bestimmte Hormondrüsen, was beispielsweise Auslösefunktion für die Fortpflanzung, den Vogelzug, die Mauser oder den Winterschlaf hat.

Độ dài thay đổi của ngày trong năm tác động đến những tuyến nội tiết nhất định; điều này có tác dụng chẳng hạn khởi động quá trình sinh sản, di trú, thay lông của loài chim hay trạng thái ngủ đông của vài loài thú.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tierart /die (Zool.)/

giống; loài thú; loài động vật;

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

loài thú,loài động vật có vú

[DE] Säugetier

[EN] mammal

[VI] loài thú, loài động vật có vú

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

loài thú

(dộng) Säugetier n