Việt
loài thú
loài động vật có vú
Động vật có vú
-e
có vú
loài động vật có vú .
Anh
mammal
Đức
Säugetier
Säugetier /n-(e)s,/
1. (động vật) có vú; 2. loài động vật có vú (Mammalia).
[EN] Mammal
[VI] Động vật có vú
[DE] Säugetier
[EN] mammal
[VI] loài thú, loài động vật có vú